0987 22 81 82
Nhắn tin qua Facebook Nhắn tin qua Zalo innhanhviettop@gmail.com
i n n h a n h v i e t t o p . c o m

Đóng gáy xoắn sắt, ốc, nhựa

HÃY ĐẾN VỚI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ IN NHANH VIỆT TOP NGAY HÔM NAY ĐỂ ĐẶT IN DANH THIẾP VỚI CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT

Cơ sở 1: D13, Ngõ 33 Lê Văn Thiêm, Thanh Xuân, Hà Nội

Cơ sở 2: Số 2 Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Hà nội

  • Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiều kinh nghiệm trong ngành in - thiết kế
  • Hệ thống máy in hiện đại tự động tiết kiệm tối đa chi phí, đáp ứng nhanh tiến độ in ấn
  • Sản xuất hoàn toàn trực tiếp, không qua trung gian, in test màu trước khi cho sản xuất
  • Đa dạng chất liệu giấy từ tiêu chuẩn đến cao cấp để quý khách lựa chọn
  • Gia công hoàn thiện sản phẩm cán, bế, ép nhũ, bồi, bo góc, cắt CNC...
  • GỬI FILE TẠI ĐÂY: innhanhviettop@gmail.com LIÊN HỆ TỔNG ĐÀI ĐẶT IN 096 6288 182 - 0987 22 81 82

    ĐÓNG GÁY XOẮN SẮT + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH
    ĐÓNG GÁY XOẮN SẮT + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH
    Quy cách + Số lượng 10 Q 20 Q 30 Q 50 Q 70 Q 100 Q 200 Q 300 Q 500 Q
    Đóng xoắn sắt Fi 6.4 4.000 3,700 3,400 3,200 3,000 2.800 2,700 2,600 2,500
    Đóng xoắn sắt Fi 7.9 5.000 4,700 4,300 4,000 3,700 3.500 3,400 3,300 3,200
    Đóng xoắn sắt Fi 9.5 6.000 5,600 5,200 4,800 4,500 4.300 4,200 4,100 4,000
    Đóng xoắn sắt Fi 11.1 7.000 6,500 6,000 5,600 5,200 5.000 4,800 4,600 4,500
    Đóng xoắn sắt Fi 12.7 8.000 7,500 7,000 6,500 6,000 5.500 5,200 5,100 5,000
    Đóng xoắn sắt Fi 14.3 9.000 8,500 8,000 7,500 7,000 6.500 6,000 5,800 5,500
    Đóng xoắn sắt Fi 6.4
    Bìa ngoại
    6.000 5,600 5,200 4,800 4,500 4.300 4,200 4,100 4,000
    Đóng xoắn sắt Fi 7.9
    Bìa ngoại
    7.000 6,500 6,000 5,600 5,200 5.000 4,800 4,600 4,500
    Đóng xoắn sắt Fi 9.5
    Bìa ngoại
    8.000 7,500 7,000 6,500 6,000 5.500 5,200 5,100 5,000
    Đóng xoắn sắt Fi 11.1
    Bìa ngoại
    9.000 8,500 8,000 7,500 7,000 6.500 6,000 5,800 5,500
    Đóng xoắn sắt Fi 12.7
    Bìa ngoại
    10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.500 7,200 6,800 6,500
    Đóng xoắn sắt Fi 14.3
    Bìa ngoại
    11,000 10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.700 7,400 7,000
    Đóng xoắn sắt Fi 6.4
    Bìa ngoại + Bóng kính
    8.000 7,500 7,000 6,500 6,000 5.500 5,200 5,100 5,000
    Đóng xoắn sắt Fi 7.9
    Bìa ngoại + Bóng kính
    9.000 8,500 8,000 7,500 7,000 6.500 6,000 5,800 5,500
    Đóng xoắn sắt Fi 9.5
    Bìa ngoại + Bóng kính
    10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.500 7,200 6,800 6,500
    Đóng xoắn sắt Fi 11.1
    Bìa ngoại + Bóng kính
    11,000 10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.700 7,400 7,000
    Đóng xoắn sắt Fi 12.7
    Bìa ngoại + Bóng kính
    12.000 11,000 10.500 10,000 9,500 9,000 8,700 8.400 8,000
    Đóng xoắn sắt Fi 14.3
    Bìa ngoại + Bóng kính
    13,000 12.000 11,000 10,500 10,000 9,500 9.200 9,000 8,800
    Đóng gáy xoắn sắt + bóng kính áp dụng bằng giá đóng gáy xoắn sắt + bìa ngoai
    ĐÓNG GÁY XOẮN ỐC + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH
    ĐÓNG GÁY XOẮN ỐC + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH
    Quy cách + Số lượng 10 Q 20 Q 30 Q 50 Q 70 Q 100 Q 200 Q 300 Q 500 Q
    Đóng xoắn ốc Fi 6 4.000 3,700 3,400 3,200 3,000 2.800 2,700 2,600 2,500
    Đóng xoắn ốc Fi 8 5.000 4,700 4,300 4,000 3,700 3.500 3,400 3,300 3,200
    Đóng xoắn ốc Fi 10 6.000 5,600 5,200 4,800 4,500 4.300 4,200 4,100 4,000
    Đóng xoắn ốc Fi 12 7.000 6,500 6,000 5,600 5,200 5.000 4,800 4,600 4,500
    Đóng xoắn ốc Fi 14 8.000 7,500 7,000 6,500 6,000 5.500 5,200 5,100 5,000
    Đóng xoắn ốc Fi 16 9.000 8,500 8,000 7,500 7,000 6.500 6,000 5,800 5,500
    Đóng xoắn ốc Fi 18 10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.500 7,200 6,800 6,500
    Đóng xoắn ốc Fi 20 11,000 10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.700 7,400 7,000
    Đóng xoắn ốc Fi 25 13,000 12.000 11,000 10,500 10,000 9,500 9.200 9,000 8,800
    Đóng xoắn ốc Fi 6
    Bìa ngoại
    6.000 5,600 5,200 4,800 4,500 4.300 4,200 4,100 4,000
    Đóng xoắn ốc Fi 8
    Bìa ngoại
    7.000 6,500 6,000 5,600 5,200 5.000 4,800 4,600 4,500
    Đóng xoắn ốc Fi 10
    Bìa ngoại
    8.000 7,500 7,000 6,500 6,000 5.500 5,200 5,100 5,000
    Đóng xoắn ốc Fi 12
    Bìa ngoại
    9.000 8,500 8,000 7,500 7,000 6.500 6,000 5,800 5,500
    Đóng xoắn ốc Fi 14
    Bìa ngoại
    10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.500 7,200 6,800 6,500
    Đóng xoắn ốc Fi 16
    Bìa ngoại
    11,000 10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.700 7,400 7,000
    Đóng xoắn ốc Fi 18
    Bìa ngoại
    12.000 11,000 10.500 10,000 9,500 9,000 8,700 8.400 8,000
    Đóng xoắn ốc Fi 20
    Bìa ngoại
    13,000 12.000 11,000 10,500 10,000 9,500 9.200 9,000 8,800
    Đóng xoắn ốc Fi 25
    Bìa ngoại
    15,000 14.000 13,000 12,500 12,000 11,500 11.000 10,500 10,000
    Đóng xoắn ốc Fi 6
    Bìa ngoại + Bóng kính
    8.000 7,500 7,000 6,500 6,000 5.500 5,200 5,100 5,000
    Đóng xoắn ốc Fi 8
    Bìa ngoại + Bóng kính
    9.000 8,500 8,000 7,500 7,000 6.500 6,000 5,800 5,500
    Đóng xoắn ốc Fi 10
    Bìa ngoại + Bóng kính
    10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.500 7,200 6,800 6,500
    Đóng xoắn ốc Fi 12
    Bìa ngoại + Bóng kính
    11,000 10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.700 7,400 7,000
    Đóng xoắn ốc Fi 14
    Bìa ngoại + Bóng kính
    12.000 11,000 10.500 10,000 9,500 9,000 8,700 8.400 8,000
    Đóng xoắn ốc Fi 16
    Bìa ngoại + Bóng kính
    13,000 12.000 11,000 10,500 10,000 9,500 9.200 9,000 8,800
    Đóng xoắn ốc Fi 18
    Bìa ngoại + Bóng kính
    14,000 13.000 12,000 11,500 11,000 10,500 10.200 9,800 9,500
    Đóng xoắn ốc Fi 20
    Bìa ngoại + Bóng kính
    15,000 14.000 13,000 12,500 12,000 11,500 11.000 10,500 10,000
    Đóng xoắn ốc Fi 25
    Bìa ngoại + Bóng kính
    18,000 17.000 16,000 15,000 14,500 14,000 13.700 13,400 13,000
    Đóng gáy xoắn ốc + bóng kính áp dụng bằng giá đóng gáy xoắn ốc + bìa ngoai
    Từ Fi 28 đến Fi 45 vui lòng liên hệ : 0987 69 89 12 – 0962 26 26 26
    ĐÓNG GÁY XOẮN NHỰA + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH
    ĐÓNG GÁY XOẮN NHỰA + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH
    Quy cách + Số lượng 10 Q 20 Q 30 Q 50 Q 70 Q 100 Q 200 Q 300 Q 500 Q
    Đóng xoắn nhựa Fi 6 3.000 2,800 2,600 2,500 2,400 2.300 2,200 2,100 2,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 8 4.000 3,700 3,400 3,200 3,000 2.800 2,700 2,600 2,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 10 5.000 4,700 4,300 4,000 3,700 3.500 3,400 3,300 3,200
    Đóng xoắn nhựa Fi 12 6.000 5,600 5,200 4,800 4,500 4.300 4,200 4,100 4,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 14 7.000 6,500 6,000 5,600 5,200 5.000 4,800 4,600 4,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 16 8.000 7,500 7,000 6,500 6,000 5.500 5,200 5,100 5,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 18 9.000 8,500 8,000 7,500 7,000 6.500 6,000 5,800 5,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 20 10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.500 7,200 6,800 6,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 22 11,000 10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.700 7,400 7,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 25 12.000 11,000 10.500 10,000 9,500 9,000 8,700 8.400 8,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 28 13,000 12.000 11,000 10,500 10,000 9,500 9.200 9,000 8,800
    Đóng xoắn nhựa Fi 28 14,000 13.000 12,000 11,500 11,000 10,500 10.200 9,800 9,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 6
    Bìa ngoại
    5.000 4,700 4,300 4,000 3,700 3.500 3,400 3,300 3,200
    Đóng xoắn nhựa Fi 8
    Bìa ngoại
    6.000 5,600 5,200 4,800 4,500 4.300 4,200 4,100 4,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 10
    Bìa ngoại
    7.000 6,500 6,000 5,600 5,200 5.000 4,800 4,600 4,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 12
    Bìa ngoại
    8.000 7,500 7,000 6,500 6,000 5.500 5,200 5,100 5,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 14
    Bìa ngoại
    9.000 8,500 8,000 7,500 7,000 6.500 6,000 5,800 5,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 16
    Bìa ngoại
    10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.500 7,200 6,800 6,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 18
    Bìa ngoại
    11,000 10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.700 7,400 7,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 20
    Bìa ngoại
    12.000 11,000 10.500 10,000 9,500 9,000 8,700 8.400 8,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 22
    Bìa ngoại
    13,000 12.000 11,000 10,500 10,000 9,500 9.200 9,000 8,800
    Đóng xoắn nhựa Fi 25
    Bìa ngoại
    14,000 13.000 12,000 11,500 11,000 10,500 10.200 9,800 9,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 28
    Bìa ngoại
    15,000 14.000 13,000 12,500 12,000 11,500 11.000 10,500 10,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 32
    Bìa ngoại
    16,000 15.000 14,000 13,500 13,000 12,500 12,000 11.500 11,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 6
    Bìa ngoại + Bóng kính
    7.000 6,500 6,000 5,600 5,200 5.000 4,800 4,600 4,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 8
    Bìa ngoại + Bóng kính
    8.000 7,500 7,000 6,500 6,000 5.500 5,200 5,100 5,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 10
    Bìa ngoại + Bóng kính
    9.000 8,500 8,000 7,500 7,000 6.500 6,000 5,800 5,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 12
    Bìa ngoại + Bóng kính
    10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.500 7,200 6,800 6,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 14
    Bìa ngoại + Bóng kính
    11,000 10.000 9,500 9,000 8,500 8,000 7.700 7,400 7,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 16
    Bìa ngoại + Bóng kính
    12.000 11,000 10.500 10,000 9,500 9,000 8,700 8.400 8,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 18
    Bìa ngoại + Bóng kính
    13,000 12.000 11,000 10,500 10,000 9,500 9.200 9,000 8,800
    Đóng xoắn nhựa Fi 20
    Bìa ngoại + Bóng kính
    14,000 13.000 12,000 11,500 11,000 10,500 10.200 9,800 9,500
    Đóng xoắn nhựa Fi 22
    Bìa ngoại + Bóng kính
    15,000 14.000 13,000 12,500 12,000 11,500 11.000 10,500 10,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 25
    Bìa ngoại + Bóng kính
    16,000 15.000 14,000 13,500 13,000 12,500 12,000 11.500 11,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 28
    Bìa ngoại + Bóng kính
    17,000 16.000 15,000 14,500 14,000 13,500 13,000 12.500 12,000
    Đóng xoắn nhựa Fi 32
    Bìa ngoại + Bóng kính
    18,000 17.000 16,000 15,000 14,500 14,000 13.700 13,400 13,000
    Đóng gáy xoắn nhựa + bóng kính áp dụng bằng giá đóng gáy xoắn nhựa + bìa ngoai
    Từ Fi 38 đến Fi 51 vui lòng liên hệ : 0987 69 89 12 – 0962 26 26 26
    CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ IN NHANH VIỆT TOP
    Địa chỉ : Cơ sở 1: D13, Ngõ 33 Lê Văn Thiêm, Thanh Xuân, Hà Nộ
    Tổng đài : 096 6288 182
    Hotline : 0987 22 81 82
    Email : innhanhviettop@gmail.com

    Có tổng tất cả 1 sản phẩm